Từ vựng tiếng Nhật: Tên các loại cây

Thế giới các loài cây vô cùng phong phú và đa dạng. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Injavi tìm hiểu về tên các loại cây trong tiếng Nhật để bổ sung thêm vốn từ của mình nhé!

Tháng 6 17, 2023 - 12:43
Tháng 6 13, 2023 - 16:51
Từ vựng tiếng Nhật: Tên các loại cây
  1. 杉 (スギ – Sugi) : Cây tuyết tùng
  2. 梨 (ナシ – Nashi) : Cây lê
  3. 棗 (ナツメ – Natsume) : Cây táo tàu
  4. 杏 (アンズ – Anzu) : Cây mơ châu Âu hoặc cây mơ tây
  5. 李 (スモモ – Sumomo) : Cây mận hoặc cây mận Bắc
  6. 杞 (クコ – Kuko) : Cây kỷ tử. クコの実 (kiko no mi) : quả câu kỷ tử
  7. 柿 (カキ – Kaki) : Cây hồng
  8. 柳 (ヤナギ – Yanagi) : Cây liễu
  9. ⾦柑 (キンカン – Kinkan) : Cây kim quất
  10. みかん (Mikan) : Cây cam hoặc cây cam chanh
  11. 橙 (ダイダイ  – Daidai) : Cây cam đắng Nhật Bản
  12. 橘 (タチバナ – Tachibana) : Cây cam tachibana
  13. 栃 (トチノキ – Tochinoki) : Cây dẻ ngựa Nhật Bản
  14. 椎 (シイ – Shii) : Cây dẻ gai
  15. 栴檀 (センダン – Sendan) : Cây xoan
  16. 松 (マツ – Matsu) : Cây thông
  17. 銀杏 (イチョウ – Ichou) : Cây rẻ quạt
  18. 柚 (ユズ – Yuzu) : Cây yuzu
  19. 梅 (ウメ – Ume) : Cây mơ
  20. 桃 (モモ – Momo) : Cây đào
  21. 桜 (サクラ – Sakura) : Cây anh đào
  22. 桑 (クワ – Kuwa) : Cây dâu tằm
  23. 紅葉 (モミジ – Momiji) : Cây phong
  24. 楓 (カエデ – Kaede) : Cây phong
  25. ユーカリ (Yuukari) : Cây bạch đàn
  26. サザンカ (Sazanka) : Cây sơn trà Nhật Bản
  27. 楠 (クスノキ – Kusunoki) : Cây long não
  28. 胡桃 (クルミ – Kurumi) : Cây óc chó hoặc cây hồ đào
  29. イチジク (Ichijiku) : Cây vả tây hoặc cây sung ngọt
  30. クチナシ (Kuchinashi) : Cây dành dành
  31. 榎 (エノキ – Enoki) : Cây cơm nguội
  32. 榴 (ザクロ – Zakuro) : Cây lựu
  33. 槿 (ムクゲ – Mukugu) : Cây dâm bụt
  34. 槲 (カシワ – Kashiwa) : Cây sồi
  35. 花梨 (カリン – Karin) : Cây mộc qua
  36. 櫁 (シキミ – Shikimi) : Cây hồi Nhật Bản
  37. ⼭吹 (ヤマブキ – Yamabuki) : Cây lệ đường hoặc cây chùm vàng
  38. 無患⼦ (ムクロジ – Mukuroji) : Cây bồ hòn

Trên đây là bài học về tên các loại cây trong tiếng Nhật. Hãy ghi nhớ tất cả những tên gọi này để sử dụng khi cần nhé! Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Injavi 編集部 "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。