Từ vựng tiếng Nhật: Đồ dùng trong nhà tắm - Toilet

Injavi.com xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “Đồ dùng trong nhà tắm - Toilet ”, các vật dụng bạn sử dụng hàng ngày trong căn nhà của bạn.

Tháng 12 31, 2022 - 13:02
Tháng 6 13, 2023 - 16:47
Từ vựng tiếng Nhật: Đồ dùng trong nhà tắm - Toilet
Tiếng Nhật (Hiragana) Tiếng Việt
お手洗い(おてあらい) khu vệ sinh
洗剤 (せんざい) chất tẩy rửa giặt quần áo
柔軟剤
(じゅうなんざい)
chất làm mềm vải
ハンガー móc treo quần áo
物干し(ものほし) chỗ phơi quần áo
歯磨き粉
(はみがきこ)
kem đánh răng
歯ブラシ(はブラシ) bàn chải đánh răng
タオル khăn lau
ハンドタオル khăn tay
バスタオル khăn tắm
フェイスタオル khăn lau mặt
タオル掛け
(たおるかけ)
giá treo khăn
ティッシュ khăn giấy
ウェットティッシュ khăn ướt
トイレットペーパー giấy toilet
シャンプー dầu gội đầu
コンディショナー dầu xả
ボディーソープ xà phòng tắm
ボディーシャンプー sữa tắm
お風呂 bồn tắm
浴槽(よくそう) bồn tắm
滑り止めお風呂マット
(すべりどめおふうろ)
tấm trải chống trơi bồn tắm
シャワー vòi sen
石鹸 bánh xà phòng
石鹸の泡
(せっけんのあわ)
bọt xà bông
泡 (あわ) bọt
ハンドソープ xà phòng rửa tay
 洗顔料
(せんがんりょう)
sữa rửa mặt
 オイルクレンジング dầu tẩy trang
チューブ ống tuýp
キャップ nắp
流し(ながし) bồn rửa
洗面台
(せんめんだい)
 bồn rửa
ヘアドライヤー máy sấy tóc
ヘアアイロン máy ép xoăn tóc
ヘアスプレー keo xịt tóc
櫛(くし) lược
ヘアブラシ bàn chải tóc
鏡(かがみ) gương
化粧品(けしょうひん) đồ trang điểm
香水(こうすい) nước hoa
制汗剤
(せいかんざい)
thuốc khử mùi mồ hôi
足ふきマット
(あしふきまっと)
thảm chùi chân
かみそり dao cạo râu
ひげ剃り用クリーム
(ひげそりようくりーむ)
kem cạo râu
カミソリの刃 lưỡi dao cạo
爪切り(つめきり) bấm móng tay
毛抜き (けぬき) cái nhíp
はさみ cái kéo
つまようじ cái tăm
フロス tăm chỉ
綿棒 (めんぼう) tăm bông
薬箱 (くすりばこ) hộp thuốc
体重計(たいじゅうけい) cân thể trọng
かご cái giỏ
ちりとり đồ hốt rác
箒(ほうき) chổi
ゴミ箱(ごみばこ) thùng rác
バケツ cái xô
布巾(ふきん) rẻ lau
トイレ toilet
便器(べんき) bồn cầu
トイレマット thảm toilet
換気(かんき) thông gió
消臭芳香剤
(しょうしゅうほうこうざい)
nước khử mùi
Injavi 編集部 "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。