Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 21

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 7 12, 2023 - 18:00
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 21

Ngày 119
1. 荷物 [にもつ] : hành lí, đồ đạc
2. 家賃 [やちん] : tiền nhà
3. 計画 [けいかく] : kế hoạch
4. 廊下 [ろうか] : hành lang
5. 天井 [てんじょう] : trần nhà
6. ベッド : giường
7. ソファー : ghế sôfa
8. 屋根 [やね] : mái nhà
9. 祭り [まつり] : lễ hội
10. 離婚 [りこん] : li hôn

Ngày 120
1. 葉 [は] : lá cây
2. ボート : thuyền
3. 燃える [もえる] : cháy
4. 巻く [まく] : bọc, gói
5. プラスチック : nhựa
6. 訪れる [おとずれる] : đến thăm (nơi nào đó)
7. 破る [やぶる] : xé rách
8. 関係 [かんけい] : quan hệ
9. 録⾳ [ろくおん] : ghi âm
10. 不幸 [ふこう] : bất hạnh

Ngày 121
1. 外国語 [がいこくご] : ngoại ngữ
2. 着物 [きもの] : áo ki mô nô
3. ⽜乳 [ぎゅうにゅう] : sữa bò
4. 救急⾞ [きゅうきゅうしゃ] : xe cấp cứu
5. 果物 [くだもの] : hoa quả
6. 間違い [まちがい] : lỗi sai
7. 映画館 [えいがかん] : rạp chiếu phim
8. 怖い [こわい] : đáng sợ
9. 鏡 [かがみ] : cái gương
10. 草 [くさ] : cỏ

Ngày 122
1. 敬語 [けいご] : kính ngữ
2. ⽋席 [けっせき] : vắng mặt
3. スイッチ : công tắc
4. 掃除 [そうじ] : dọn dẹp
5. 畳 [たたみ] : chiếu
6. 速さ [はやさ] : tốc độ
7. 林 [はやし] : rừng
8. プレゼント : quà
9. 弁当 [べんとう] : cơm hộp
10. いつでも [いつでも] : lúc nào cũng

Ngày 123
1. 寂しい [さびしい] : buồn
2. 少しも [すこしも] : ít nhất
3. 尊敬 [そんけい] : tôn kính
4. テニス : tennis
5. 広さ [ひろさ] : độ rộng
6. 読み(yomi) : việc đọc
7. 我慢 [がまん] : chịu đựng
8. 国籍 [こくせき] : quốc tịch
9. 恥ずかしい [はずかしい] : xấu hổ
10. ボタン : nút

Ngày 124
1. 洋服 [ようふく] : âu phục
2. 油 [あぶら] : dầu
3. 余る [あまる] : bỏ lại, dư thừa
4. コート : áo choàng thể thao
5. 正直 [しょうじき] : trung thực
6. ドラマ : phim truyền hình
7. ビザ : vi za
8. ⽔道 [すいどう] : nước máy
9. 店員 [てんいん] : nhân viên cửa hàng

Trên đây là Tuần thứ 21 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

Injavi 編集部 "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。