Từ vựng tiếng Nhật: Tên các loại rau

Trong tiếng Nhật, việc biết tên các loại rau là một kỹ năng quan trọng cho những người yêu thích ẩm thực và muốn khám phá ẩm thực Nhật Bản. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật để bạn có thể nhận biết và giao tiếp về các loại rau trong thực đơn của mình.

Tháng 6 15, 2023 - 11:51
Tháng 6 14, 2023 - 11:52
Từ vựng tiếng Nhật: Tên các loại rau
  1. 野菜 (やさい) - Rau
  2. カブ - Củ cải
  3. 人参 (にんじん) - Cà rốt
  4. セリ - Rau ngò
  5. ネギ - Hành lá
  6. ホウレンソウ - Rau bina
  7. キャベツ - Bắp cải
  8. ピーマン - Ớt chuông
  9. じゃがいも - Khoai tây
  10. 長ネギ (ながねぎ) - Hành tây
  11. 蓴菜 (じゅんさい) - Rau nhút
  12. 白菜 (はくさい) - Bắp cải trắng
  13. 茗荷 (みょうが) - Rau ngải
  14. 菜の花 (なのはな) - Rau cải đỏ
  15. 三つ葉 (みつば) - Rau ngò tây Nhật
  16. 大根 (だいこん) - Củ cải trắng lớn
  17. もやし - Giá đỗ
  18. 唐辛子 (とうがらし) - Ớt chuông đỏ
  19. 水菜 (みずな) - Rau mồng tơi
  20. ごぼう - Cây bồ công anh Nhật Bản
  21. ほうれん草 - Rau bina
  22. 小松菜 (こまつな) - Rau cải
  23. かぼちゃ - Bí đỏ
  24. トマト - Cà chua
  25. にんじん - Cà rốt
  26. ピーマン - Ớt chuông
  27. コーヒールビー - Rau diếp cá
  28. 黒豆 (くろまめ) - Đậu đen
  29. 枝豆 (えだまめ) - Đậu hà lan
  30. はくさい - Bắp cải trắng
  31. 春菊 (しゅんぎく) - Rau cải
  32. みょうが - Rau ngải
  33. わさび菜 - Rau cải tuyết
  34. なのはな - Rau cải đỏ
  35. みつば - Rau ngò tây Nhật
  36. だいこん - Củ cải trắng lớn
  37. もやし - Giá đỗ
  38. とうがらし - Ớt chuông đỏ

Hãy lưu giữ danh sách này và cùng thử nghiệm các món ăn Nhật Bản đa dạng sử dụng những loại rau này. Bằng cách làm quen với từ vựng tiếng Nhật về rau, bạn có thể dễ dàng chọn mua, đặt món và trò chuyện với người dân địa phương trong suốt chuyến du lịch của mình.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ khoá liên quan như "ẩm thực Nhật Bản" (日本の食べ物), "thực đơn" (メニュー), "món ăn" (料理), "nhà hàng" (レストラン) để mở rộng từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực ẩm thực tiếng Nhật.

Hãy tham gia vào cuộc hành trình khám phá văn hóa ẩm thực Nhật Bản và trải nghiệm với đầy đủ sự đa dạng của các loại rau này!

Injavi 編集部 "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。