Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Chức danh công ty

Trong môi trường làm việc, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chức danh công ty là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "chức danh công ty" để giúp bạn làm quen với các chức danh chính trong một công ty.

Tháng 7 8, 2023 - 18:12
Tháng 6 15, 2023 - 18:15
 2
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Chức danh công ty
  1. 社長 (しゃちょう) - Giám đốc điều hành
  2. 副社長 (ふくしゃちょう) - Phó giám đốc điều hành
  3. 取締役 (とりしまりやく) - Hội đồng quản trị
  4. 役員 (やくいん) - Quản lý
  5. 部長 (ぶちょう) - Trưởng phòng
  6. 課長 (かちょう) - Trưởng nhóm
  7. 係長 (かかりちょう) - Trưởng phụ trách
  8. マネージャー (まねーじゃー) - Quản lý
  9. 社員 (しゃいん) - Nhân viên
  10. リーダー (りーだー) - Lãnh đạo
  11. スタッフ (すたっふ) - Nhân viên

Ngoài ra, còn có một số cụm từ và mẫu câu liên quan đến chức danh công ty mà bạn cũng nên biết:

  1. 仕事を任される (しごとをまかされる) - Được giao trách nhiệm công việc
  2. チームを指揮する (ちーむをしきする) - Điều hành nhóm
  3. 会議に出席する (かいぎにしゅっせきする) - Tham dự cuộc họp
  4. プレゼンテーションを行う (ぷれぜんてーしょんをおこなう) - Thực hiện bài thuyết trình
  5. タスクを割り当てる (たすくをわりあてる) - Giao nhiệm vụ
  6. レポートを提出する (れぽーとをていしゅつする) - Nộp báo cáo
  7. プロジェクトを管理する (ぷろじぇくとをかんりする) - Quản lý dự án

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "chức danh công ty". Hãy sử dụng những từ này để giao tiếp và hiểu rõ hơn về cấu trúc tổ chức và vai trò trong một công ty.

Injavi 編集部 "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。